Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) 98%

CHẤT LƯỢNG KHẲNG ĐỊNH THƯƠNG HIỆU

Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) 98%

Thông tin Mô tả
Tên sản phẩm/ Name: Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate
Tên khác/ Another name: PMA, 1-Methoxy-2-propyl acetate
Công thức phân tử: C6H12O3
Nồng Độ: 98%
Quy cách/ Packing: 190KG/Phuy
Xuất xứ/ Origin: Singapore

 

  • PMA-98% - 190KG
  • 6.933.000đ
  • - +
  • 87

    Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm glycol ether, có công thức hóa học là C6H12O3. PMA là dung môi hữu cơ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính năng ưu việt và tính an toàn cao.

    Đặc điểm và tính chất của Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) 98% - dùng Pha sơn Các loại

    Đặc điểm vật lý và hóa học

    Số Cas 108-65-6
    Công thức phân tử C6H12O3
    Khối lượng phân tử 132.16 g/mol
    Ngoại quan chất lỏng trong suốt
    Mùi Ether
    Khối lượng riêng 0,97 g/cm³ (ở 20°C)
    Nhiệt độ đông đặc -64°C
    Nhiệt độ sôi 146°C
    Điểm chớp cháy 110°F
    Áp suất hơi 3,7 mmHg
    Chỉ số khúc xạ: n20/D 1.402

    Tính chất nổi bật

    • Tính ổn định cao: PMA có khả năng chống lại quá trình oxi hóa và phân hủy hóa học, giúp duy trì chất lượng của sản phẩm.chống mốc hiệu quả
    • Khả năng bay hơi thấp: Giảm thiểu sự mất mát do bay hơi trong quá trình sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả.
    • Độ hòa tan tốt: Hòa tan dễ dàng trong nước và các dung môi hữu cơ, làm cho PMA trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

    Ứng dụng của Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA)

    Ngành công nghiệp sơn và mực in

    PMA được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn và mực in nhờ vào khả năng hòa tan tốt và tính bay hơi thấp. Điều này giúp cải thiện độ bám dính, độ mịn và độ bền của sản phẩm sơn và mực in.

    Ngành công nghiệp điện tử

    Trong sản xuất các thiết bị điện tử, PMA được sử dụng làm dung môi cho các hợp chất phủ bề mặt và chất làm sạch. Khả năng bay hơi thấp và độ hòa tan tốt của PMA giúp tăng cường hiệu quả và chất lượng của các quy trình sản xuất.

    Ngành công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm

    PMA cũng được ứng dụng trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm như một dung môi để chiết xuất và tinh chế các hợp chất hóa học. Tính an toàn và khả năng hòa tan của PMA làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.

    Ngành công nghiệp hóa chất

    PMA còn được sử dụng trong nhiều quy trình hóa học khác nhau như dung môi cho các phản ứng hóa học, chất làm sạch và chất pha loãng. Tính ổn định và tính linh hoạt của PMA giúp nó trở thành công cụ quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất.

    Lợi ích của việc sử dụng Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA)

    Tính an toàn cao

    PMA có độ an toàn cao khi tiếp xúc, ít gây kích ứng da và mắt, và không độc hại cho người sử dụng. Điều này làm cho PMA trở thành lựa chọn an toàn trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

    Hiệu quả kinh tế

    Khả năng bay hơi thấp và độ hòa tan tốt của PMA giúp giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất và sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về chất lượng và hiệu quả.

    Bảo vệ môi trường

    PMA có khả năng phân hủy sinh học, ít gây ô nhiễm môi trường so với nhiều dung môi hữu cơ khác. Việc sử dụng PMA trong các quy trình sản xuất giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

    Kết luận

    Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) là một dung môi hữu cơ với nhiều đặc tính ưu việt và ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Từ sơn và mực in, điện tử, dược phẩm đến hóa chất, PMA đã chứng minh được tính hiệu quả và an toàn của mình. Việc sử dụng PMA không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo nên sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp.

    Sản phẩm cùng loại
    Map
    Zalo
    Hotline