Methyl Ethyl Ketone (MEK)
Thông tin | Mô tả |
---|---|
Tên sản phẩm/ Name: | Methyl Ethyl Ketone |
Công thức phân tử: | C4H8O |
Quy cách/ Packing: | 165KG/Phuy |
Xuất xứ/ Origin: | Singapore |
Methyl Ethyl Ketone, viết tắt là MEK, là một dung môi công nghiệp quan trọng có công thức hóa học là C4H8O. Đây là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, và có mùi hương mạnh. MEK còn được gọi là Butanone, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ tính năng hòa tan tuyệt vời.
MEK có nhiều tính chất nổi bật, giúp nó trở thành dung môi lý tưởng cho nhiều quy trình sản xuất công nghiệp:
Số Cas | 78-93-3 |
---|---|
Công thức phân tử | C4H8O |
Ngoại quan | Chất lỏng không màu |
Khối lượng phân tử | 72.11g/mol |
Khối lượng riêng | 0.8050 g/mL |
Điểm nóng chảy | −86°C |
Nhiệt độ sôi | 79,64°C |
Độ nhớt | 0.43 cP |
Độ tan trong nước | 27,5 g/100 mL. |
Áp suất hơi | 30 kPa |
Mùi | Đặc trưng, tựa mùi acetone |
MEK có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính năng hòa tan hiệu quả. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
MEK giúp cải thiện độ bám dính, độ mịn, và độ bền màu của lớp phủ sơn. Tính bay hơi của MEK còn giúp sơn nhanh khô, giúp tăng năng suất và giảm thời gian sản xuất.
MEK được dùng làm dung môi để pha loãng nhựa, cao su, và các loại keo. Điều này giúp sản phẩm có độ linh hoạt và độ dẻo cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng co giãn.
MEK giúp tăng độ bám của mực in lên bề mặt các vật liệu, đảm bảo màu sắc mực in đậm nét, không bị lem và có độ bền cao.
MEK được dùng trong các quá trình tổng hợp hóa học và chiết xuất nhờ khả năng hòa tan mạnh. Đây là dung môi trung gian lý tưởng trong nhiều phản ứng hóa học.
MEK mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sản xuất và ứng dụng công nghiệp:
MEK dễ bay hơi và có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không sử dụng đúng cách. Một số lưu ý an toàn khi sử dụng MEK bao gồm: